Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảng nhãn



noun
First-rank doctorate second laureate (in Court feudal competition examination)

[bảng nhãn]
danh từ
first-rank doctorate second laureate (in Court feudal competition examination); second in doctoral examination



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.